Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불효하다 (불효하다) 📚 Từ phái sinh: • 불효(不孝): 부모를 공경하지 않고 잘 받들지 않음.
불효하다
Start 불 불 End
Start
End
Start 효 효 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78)