🌟 불효하다 (不孝 하다)

Động từ  

1. 부모를 공경하지 않고 잘 받들지 않다.

1. BẤT HIẾU: Không tôn kính và vâng lời cha mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불효하는 자식.
    An unfaithful son of a bitch.
  • 부모에게 불효하다.
    Be unfaithful to one's parents.
  • 아버지에게 불효하다.
    Not good for your father.
  • 어머니에게 불효하다.
    Disloyal to the mother.
  • 어버이에게 불효하다.
    Disloyal to the parents.
  • 민준은 어머니가 돌아가신 것은 자기가 어머니께 불효한 탓이라고 슬퍼했다.
    Minjun mourned that his mother's death was due to his disobedience to her mother.
  • 김 씨는 귀하게 기른 아들이 지금 와서는 자신에게 불효하는 것을 보고 서글퍼졌다.
    Kim was saddened to see his precious son come now and be unfaithful to him.
  • 저 할아버지는 왜 매일 노인정에 와서 식사를 해요?
    Why does that grandpa come to the old people's homes to eat every day?
    자식 내외가 불효해서 끼니를 잘 보살펴 주지 않는대요.
    My wife and i don't take good care of their meals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불효하다 (불효하다)
📚 Từ phái sinh: 불효(不孝): 부모를 공경하지 않고 잘 받들지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)