🌟 불효하다 (不孝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불효하다 (
불효하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불효(不孝): 부모를 공경하지 않고 잘 받들지 않음.
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 불효하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70)