🌟 비겁하다 (卑怯 하다)

  Tính từ  

1. 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.

1. HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비겁한 도망.
    A cowardly escape.
  • 비겁한 모습.
    A cowardly figure.
  • 비겁한 변명.
    A cowardly excuse.
  • 비겁하게 행동하다.
    Be cowardly.
  • 친구가 비겁하다.
    Friend is cowardly.
  • 나는 문제의 책임을 딴 데로 돌리기에만 급급한 김 씨가 비겁하게 생각되었다.
    I felt cowardly about mr. kim, who was only trying to divert the responsibility for the problem.
  • 다른 사람의 비위나 맞추며 아첨하는 사람은 비겁하다.
    A man who flatters others in the favor of others is cowardly.
  • 전 훔치지 않았어요.
    I didn't steal it.
    야, 이 비겁한 놈아! 너도 훔쳤으면서 왜 거짓말을 해?
    Hey, you coward! why are you lying when you stole it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비겁하다 (비ː거파다) 비겁한 (비ː거판) 비겁하여 (비ː거파여) 비겁해 (비ː거패) 비겁하니 (비ː거파니) 비겁합니다 (비ː거팜니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191)