🌟
붙들리다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
붙들리다
(붇뜰리다
)
•
붙들리어
(붇뜰리어
붇뜰리여
)
붙들려
(붇뜰려
)
•
붙들리니
(붇뜰리니
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
붙들리다
@ Giải nghĩa
-
달아나는 것이 붙들리다.
-
도망가지 못하게 붙들리다.
🌷
붙들리다
-
: 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 뻣뻣하지 않고 미끄럽다.
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Cảm giác chạm vào da cảm thấy trơn mịn chứ không cứng hay thô ráp.
-
: 다른 것과 특별히 다르다.
🌏 KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác.
-
: 놓치지 않도록 꽉 잡히다.
🌏 BỊ NẮM CHẶT: Bị nắm chặt không để vuột ra.
-
: 아버지는 같으나 어머니는 다르다.
🌏 CÙNG CHA KHÁC MẸ: Có cùng cha nhưng lại khác mẹ.
-
: 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 빳빳하지 않고 매끄럽다.
🌏 MỀM MẠI, MỀM: Cảm giác chạm vào da thịt trơn nhẵn chứ không thô hay cứng.