🌟 붙들리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붙들리다 (
붇뜰리다
) • 붙들리어 (붇뜰리어
붇뜰리여
) 붙들려 (붇뜰려
) • 붙들리니 (붇뜰리니
)
📚 Từ phái sinh: • 붙들다: 무엇을 떨어뜨리거나 놓치지 않도록 쥐다., 사람을 달아나지 못하게 잡다., 남을…
🗣️ 붙들리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 붙들리다 @ Ví dụ cụ thể
- 헌병에게 붙들리다. [헌병 (憲兵)]
- 정신대에 붙들리다. [정신대 (挺身隊)]
🌷 ㅂㄷㄹㄷ: Initial sound 붙들리다
-
ㅂㄷㄹㄷ (
부드럽다
)
: 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 뻣뻣하지 않고 미끄럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Cảm giác chạm vào da cảm thấy trơn mịn chứ không cứng hay thô ráp. -
ㅂㄷㄹㄷ (
별다르다
)
: 다른 것과 특별히 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác. -
ㅂㄷㄹㄷ (
붙들리다
)
: 놓치지 않도록 꽉 잡히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẶT: Bị nắm chặt không để vuột ra. -
ㅂㄷㄹㄷ (
배다르다
)
: 아버지는 같으나 어머니는 다르다.
Tính từ
🌏 CÙNG CHA KHÁC MẸ: Có cùng cha nhưng lại khác mẹ. -
ㅂㄷㄹㄷ (
보드랍다
)
: 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 빳빳하지 않고 매끄럽다.
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, MỀM: Cảm giác chạm vào da thịt trơn nhẵn chứ không thô hay cứng.
• Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365)