🌟 사분기 (四分期)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사분기 (
사ː분기
)📚 Annotation: 차례에 따라 일사분기, 이사분기, 삼사분기, 사사분기로 부른다.
🌷 ㅅㅂㄱ: Initial sound 사분기
-
ㅅㅂㄱ (
상반기
)
: 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 앞의 절반 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁU THÁNG ĐẦU NĂM, HAI QUÝ ĐẦU NĂM: Khoảng thời gian đầu khi chia một năm hoặc thời gian nhất định nào đó làm hai nửa. -
ㅅㅂㄱ (
소방관
)
: 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 LÍNH CỨU HỎA, NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY: Viên chức làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn. -
ㅅㅂㄱ (
새벽길
)
: 해가 뜰 즈음에 일찍 걷는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG LÚC RẠNG SÁNG, CON ĐƯỜNG LÚC TỜ MỜ SÁNG: Con đường đi buổi sớm vào khoảng lúc mặt trời mọc. -
ㅅㅂㄱ (
서부극
)
: 19세기 후반 미국의 서부 개척 시대를 배경으로 개척자와 악당의 대결을 그린 영화나 연극.
Danh từ
🌏 PHIM (KỊCH) MIỀN TÂY NƯỚC MỸ: Phim hay kịch trong bối cảnh thời đại mở mang miền tây nước Mỹ vào nửa sau thế kỉ 19, dựng lại cuộc chiến giữa những người mở đường với phe phản diện. -
ㅅㅂㄱ (
사법권
)
: 법에 근거하여 사건을 재판하고 법적 조치를 취할 수 있는 국가의 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN TƯ PHÁP: Quyền hạn của quốc gia có thể xét xử vụ việc hoặc xử lý về mặt pháp luật căn cứ theo pháp luật. -
ㅅㅂㄱ (
신붓감
)
: 신부가 될 만한 여자. 또는 앞으로 신부가 될 여자.
Danh từ
🌏 CÔ DÂU TƯƠNG LAI, HÌNH MẪU CÔ DÂU LÝ TƯỞNG: Người con gái xứng đáng trở thành cô dâu. Hoặc người con gái sau này sẽ trở thành cô dâu. -
ㅅㅂㄱ (
신비감
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẦN KỲ, CẢM GIÁC KỲ BÍ: Cảm giác kỳ lạ và ngạc nhiên đến mức không thể hiểu được bằng suy nghĩ bình thường. -
ㅅㅂㄱ (
상비군
)
: 갑자기 일어날 비상사태에 대비하여 항상 준비하고 있는 군대. 또는 그런 군인.
Danh từ
🌏 ĐỘI QUÂN THƯỜNG TRỰC, QUÂN THƯỜNG TRỰC: Đội quân luôn luôn chuẩn bị sẵn để ứng phó với tình trạng bất thường xảy ra đột ngột. Hoặc quân nhân như thế. -
ㅅㅂㄱ (
사분기
)
: 일 년을 넷으로 나눈 기간.
Danh từ
🌏 BỐN QUÝ: Thời gian một năm làm bốn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Tìm đường (20)