🌟 사잇문 (사잇 門)

Danh từ  

1. 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.

1. CỔNG PHỤ: Cửa nhỏ được làm để ra vào một cách riêng rẽ ngoài cổng chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사잇문을 내다.
    Give out a four-way door.
  • 사잇문을 닫다.
    Close the four doors.
  • 사잇문을 열다.
    Open the door.
  • 사잇문으로 나가다.
    Go out through the four doors.
  • 사잇문으로 들어오다.
    Come in through the four doors.
  • 나는 아버지 몰래 사잇문으로 들어가다가 그만 아버지와 마주치고 말았다.
    I was sneaking into the cage behind my father's back, and then i ran into him.
  • 사장님은 사람이 몰려들어 혼잡해진 정문을 보고 건물 뒤쪽에 난 사잇문을 열도록 했다.
    The boss saw the crowded main gate and had the four doors at the back of the building open.
  • 우리 오늘은 사잇문으로 가자. 나 오늘 신분증을 안 가져왔어.
    Let's go to the saitimun today. i didn't bring my id today.
    저런. 그 문에서도 아마 신분증을 검사할 걸.
    Oh, my. they'll probably check your id at the door, too.
준말 샛문(샛門): 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문., 방과 방 사이에 만든 …

2. 방과 방 사이에 만든 작은 문.

2. CỬA NGÁCH, CỬA HÔNG: Cửa nhỏ làm ở giữa phòng với phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방의 사잇문.
    The room's four doors.
  • 사잇문이 열리다.
    The four doors open.
  • 사잇문을 만들다.
    Make a four-letter.
  • 사잇문을 지나다.
    Pass through the four doors.
  • 사잇문으로 나오다.
    Come out through the four doors.
  • 내 방에서 언니 방으로 난 사잇문은 잠겨 있었다.
    From my room to my sister's room, the door was locked.
  • 은행 안쪽에 있는 사잇문을 열면 금고가 있는 방이 나온다.
    Open the door inside the bank and you'll find a room with a safe.
  • 사잇문이 열려 있나? 옆 방 소리가 다 들리네.
    Is the door open? i can hear the sound of the next room.
    확인해 보고 닫을게.
    I'll check and close.
준말 샛문(샛門): 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문., 방과 방 사이에 만든 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사잇문 (사인문)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110)