🌟 살지다

Tính từ  

1. 동물이나 사람의 살이 많다.

1. BÉO, MẬP, DÀY: Thịt của người hay động vật nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살진 물고기.
    A live fish.
  • 살진 아이.
    A fat child.
  • 살진 얼굴.
    A fat face.
  • 살진 턱.
    A fat chin.
  • 고기가 살지다.
    Meat lives.
  • 몸이 살지다.
    Get well.
  • 통통하게 살지다.
    Live plump.
  • 잡은 물고기들은 한껏 살져 있어 먹기 좋았다.
    The fish caught were as alive as they could be eaten.
  • 민준이의 얼굴은 두툼하게 살져 복스럽게 생겼다.
    Minjun's face is plump and looks blessed.
  • 딸애가 통통해졌네.
    She's chubby.
    응, 통통하게 살진 볼 좀 봐.
    Yeah, look at the plump cheeks.

2. 땅이 기름지다.

2. MÀU MỠ: Đất phì nhiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살진 논밭.
    A fat paddy field.
  • 살진 땅.
    Fat land.
  • 살진 밭.
    A fat field.
  • 살진 옥토.
    Fat jade.
  • 살진 평야.
    Fat plain.
  • 살진 논밭은 많은 수확이 예상된다.
    The fat paddy fields are expected to yield a lot.
  • 살진 밭에는 작물이 잘 자라고 있었다.
    In the fat field the crops were growing well.
  • 너 커서 농부가 되고 싶다며?
    You said you wanted to be a farmer when you grew up.
    응, 살진 땅 잘 가꾸면서 살고 싶어.
    Yeah, i want to live a decent life on the fat land.

3. 과일이나 뿌리 등에 살이 많다.

3. MÚP, MẬP: Nhiều thịt ở quả hay củ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살진 과일.
    Fat fruit.
  • 살진 뿌리.
    Fat root.
  • 살지게 자라다.
    Grow alive.
  • 살진 과일은 보기에도 탐스러웠다.
    The fat fruit looked appetizing.
  • 더덕의 살진 뿌리는 보기에도 먹음직스러웠다.
    Deodeok's fat roots looked appetizing.
  • 과수원에는 살진 과일들이 열리는 나무가 자라고 있었다.
    In the orchard there was a tree growing with fat fruits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살지다 (살지다) 살진 (살진) 살지어 (살지어살지여) 살져 (살저) 살지니 (살지니) 살집니다 (살짐니다)

🗣️ 살지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Tâm lí (191)