🌟 사회의식 (社會意識)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사회의식 (
사회의식
) • 사회의식 (사훼이식
) • 사회의식이 (사회의시기
사훼이시기
) • 사회의식도 (사회의식또
사훼이식또
) • 사회의식만 (사회의싱만
사훼이싱만
)
🌷 ㅅㅎㅇㅅ: Initial sound 사회의식
-
ㅅㅎㅇㅅ (
생활 양식
)
: 한 사회나 집단에 속한 사람들이 공통적으로 가지고 있는 삶의 방식.
None
🌏 PHƯƠNG THỨC SINH HOẠT, LỐI SỐNG: Phương thức sống mà những người thuộc một xã hội hay tập thể có chung. -
ㅅㅎㅇㅅ (
생활용수
)
: 일상생활을 하는 데 사용하는 물.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG SINH HOẠT: Đồ vật dùng trong cuộc sống thường ngày. -
ㅅㅎㅇㅅ (
사회의식
)
: 사회 구성원이 공통적으로 갖고 있어 개인의 생각이나 행동을 근본적으로 규제하는, 도덕, 관습, 이데올로기 등의 의식.
Danh từ
🌏 Ý THỨC XÃ HỘI: Ý thức thuộc về đạo đức, tập quán, ý niệm mà thành viên trong xã hội đều có chung và chi phối suy nghĩ hoặc hành động của cá nhân một cách căn bản.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19)