🌟 사회의식 (社會意識)

Danh từ  

1. 사회 구성원이 공통적으로 갖고 있어 개인의 생각이나 행동을 근본적으로 규제하는, 도덕, 관습, 이데올로기 등의 의식.

1. Ý THỨC XÃ HỘI: Ý thức thuộc về đạo đức, tập quán, ý niệm mà thành viên trong xã hội đều có chung và chi phối suy nghĩ hoặc hành động của cá nhân một cách căn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비판적 사회의식.
    Critical social consciousness.
  • 사회의식의 변화.
    A change in social consciousness.
  • 사회의식을 이루다.
    Achieve a sense of social consciousness.
  • 사회의식을 조사하다.
    Investigate social consciousness.
  • 사회의식을 지니다.
    Have a sense of social consciousness.
  • 그 조사 자료는 한국 대학생의 사회의식을 잘 보여 주었다.
    The survey data showed well the social consciousness of korean college students.
  • 아버지는 군사 정권 시절에 청년기를 보내며 비판적 사회의식을 키우셨다고 한다.
    My father is said to have spent his youth during the military regime and developed a critical sense of society.
  • 전체적으로 볼 때 사회의식에 있어서는 서민층이 중산층보다 더 보수적인 경우가 많다.
    Overall, when it comes to social consciousness, the working class is often more conservative than the middle class.
  • 한일 양국의 독신 남녀의 삶을 비교한 프로그램을 봤는데 꽤 인상 깊었어.
    I saw a program comparing the lives of single men and women in both korea and japan, and it was quite impressive.
    응. 나도 봤는데 양국 청년들의 사회의식이 정말 다르더라.
    Yeah, i saw it, and the social consciousness of young people in both countries was really different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회의식 (사회의식) 사회의식 (사훼이식) 사회의식이 (사회의시기사훼이시기) 사회의식도 (사회의식또사훼이식또) 사회의식만 (사회의싱만사훼이싱만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19)