ㅅㅎㅇㅅ (
생활 양식
)
: 한 사회나 집단에 속한 사람들이 공통적으로 가지고 있는 삶의 방식.
None
🌏 PHƯƠNG THỨC SINH HOẠT, LỐI SỐNG: Phương thức sống mà những người thuộc một xã hội hay tập thể có chung.
ㅅㅎㅇㅅ (
생활용수
)
: 일상생활을 하는 데 사용하는 물.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG SINH HOẠT: Đồ vật dùng trong cuộc sống thường ngày.
ㅅㅎㅇㅅ (
사회의식
)
: 사회 구성원이 공통적으로 갖고 있어 개인의 생각이나 행동을 근본적으로 규제하는, 도덕, 관습, 이데올로기 등의 의식.
Danh từ
🌏 Ý THỨC XÃ HỘI: Ý thức thuộc về đạo đức, tập quán, ý niệm mà thành viên trong xã hội đều có chung và chi phối suy nghĩ hoặc hành động của cá nhân một cách căn bản.