🌟 사용료 (使用料)

Danh từ  

1. 쓴 값으로 내는 요금.

1. TIỀN CƯỚC SỬ DỤNG: Cước phí trả cho tiền dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시설 사용료.
    Facilities fee.
  • 사용료가 나오다.
    There's a fee.
  • 사용료가 비싸다.
    The usage fee is high.
  • 사용료를 내다.
    Pay the usage fee.
  • 사용료를 지불하다.
    Pay the usage fee.
  • 이 테니스장은 지역 주민들에게 사용료를 할인해 주고 있다.
    This tennis court is offering discounts to local residents.
  • 나는 최근 통화량이 많아져서 전화 사용료가 두 배로 늘었다.
    I've been getting a lot of calls lately, and my phone bills have doubled.
  • 가방이 너무 무거우니까 보관소에 맡기자.
    The bag is too heavy, so let's leave it in storage.
    그래. 사용료가 시간당 천 원이라고 써 있네.
    Yeah. it says the fee is 1,000 won per hour.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사용료 (사ː용뇨)

🗣️ 사용료 (使用料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)