🌟 사회인 (社會人)

Danh từ  

1. 사회의 구성원으로서의 개인.

1. CON NGƯỜI TRONG XÃ HỘI, THÀNH VIÊN TRONG XÃ HỘI: Cá nhân với tư cách là thành viên của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회인의 활동.
    The activities of the society.
  • 사회인으로 살다.
    Live as a society.
  • 우리는 이 사회에 속한 사회인으로서 사회 질서를 지키며 살아야 한다.
    We, as members of this society, must live up to social order.
  • 발달한 교통망과 통신망은 현대 사회인의 활동을 복잡하게 하고 가속화한다.
    Developed transportation and communication networks complicate and accelerate the activities of modern society.
  • 대부분의 인간은 한 사회에 태어나 타인과 관계를 맺으며 사회인으로 살아간다.
    Most humans are born into one society, have relationships with others, and live as members of society.

2. 학교나 군대 등의 제한된 집단에 속한 사람이 아닌, 일반 사회에서 자유롭게 활동하는 사람.

2. NGƯỜI XÃ HỘI: Người hoạt động tự do trong xã hội nói chung, không phải là người thuộc về tập thể bị hạn chế như trường học hay quân đội...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학생과 사회인.
    Students and members of society.
  • 군인과 사회인.
    Soldiers and social workers.
  • 사회인이 되다.
    Become a member of society.
  • 나의 대학 친구들은 모두 졸업하여 사회인이 되었다.
    All my college friends have graduated and become members of society.
  • 민준은 하루빨리 군대에서 제대하여 사회인으로 돌아가고 싶었다.
    Minjun wanted to be discharged from the army as soon as possible and return to being a member of society.
  • 지수가 취직했대요.
    Jisoo got a job.
    그 아이가 벌써 사회인이 되었구나.
    The child has already become a member of society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회인 (사회인) 사회인 (사훼인)

🗣️ 사회인 (社會人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17)