🌟 상권 (商圈)

Danh từ  

1. 상업 활동이 이루어지거나 영향을 미치는 지역적 범위.

1. KHU VỰC KINH DOANH, KHU VỰC BUÔN BÁN: Phạm vi mang tính khu vực mà hoạt động thương mại được tạo nên hoặc có ảnh hưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지역 상권.
    Local commercial districts.
  • 상권이 확대되다.
    The business district expands.
  • 상권을 부활시키다.
    Resurrect a business district.
  • 상권을 형성하다.
    Form a commercial district.
  • 상권을 활성화하다.
    Activate commercial rights.
  • 이곳에 큰 시장이 생기면서 자연스럽게 생활 상권이 형성되었다.
    The creation of a big market here naturally formed a living commercial district.
  • 백화점을 세우려면 지점을 낼 곳의 교통편과 유동 인구, 상권 등을 종합적으로 고려해야 한다.
    To set up a department store, comprehensive consideration should be given to the transportation of the place where the branch will be located, the floating population, and the commercial area.
  • 여기는 원래 주택가였는데 가게들이 들어섰네.
    This used to be a residential area, but there are shops.
    이 부근이 번화가가 되면서 상권이 점점 커지고 있어.
    The business district is getting bigger and bigger as this neighborhood turns into a busy street.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상권 (상꿘)

🗣️ 상권 (商圈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)