🌟 상단 (上段)

Danh từ  

1. 위쪽 끝.

1. ĐỈNH, CHÓP, NGỌN: Trên cùng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸의 상단.
    Top of body.
  • 탑의 상단.
    Top of tower.
  • 상단 부분.
    Top part.
  • 상단을 채우다.
    Fill the top.
  • 상단에 위치하다.
    Located at the top.
  • 석탑의 상단은 등 모양의 조각으로 장식되어 있었다.
    The top of the stone pagoda was decorated with a piece of back.
  • 나는 중요한 물건은 아이의 손이 닿지 않는 서랍장 상단에 보관해 두었다.
    I kept the important stuff at the top of the drawer out of the child's reach.
  • 내가 찾던 책이 책장 상단에 있어서 못 꺼내겠어.
    The book i was looking for is at the top of the bookshelf, so i can't get it out.
    저쪽에 있는 의자를 가져다가 밟고 올라가.
    Take that chair over there, step on it and go up.
Từ trái nghĩa 하단(下段): 여러 단으로 된 것의 아래쪽 단., 글의 아래쪽 부분.

2. 글의 위쪽 부분.

2. ĐOẠN TRÊN: Phần trên của bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기사 상단.
    Top of article.
  • 신문 상단.
    Top of the newspaper.
  • 상단을 살피다.
    Look at the top.
  • 상단을 훑어보다.
    Look over the top.
  • 상단에 적다.
    Write at the top.
  • 나는 보고서 상단에 학번과 이름을 적어 넣었다.
    I wrote down my student number and name at the top of the report.
  • 편집장은 기사의 상단만 보더니 다시 써오라고 지시했다.
    The editor only looked at the top of the article and ordered it to be rewritten.
  • 글에 목차를 넣는 게 좋을까?
    Should we put a table of contents in the writing?
    응, 상단에 표로 만들어서 보여 주는 게 나을 것 같아.
    Yeah, i think you'd better make a table at the top and show it to them.
Từ trái nghĩa 하단(下段): 여러 단으로 된 것의 아래쪽 단., 글의 아래쪽 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상단 (상ː단)

🗣️ 상단 (上段) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101)