🌟 나중

☆☆☆   Danh từ  

1. 일정한 시간이 지난 뒤.

1. SAU NÀY: Sau khi một thời gian nhất định trôi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나중에 깨닫다.
    Realize later.
  • 나중에 보다.
    See you later.
  • 나중에 알다.
    I know later.
  • 나중에 가다.
    Go later.
  • 그는 나중에 다시 찾아오겠다고 하고 돌아갔다.
    He said he would come back later and went back.
  • 지금 할 수 있는 일을 귀찮다고 나중으로 미루는 것은 좋지 않다.
    It's not good to put off what you can do now just because you're lazy.
  • 선배, 어서 병원에 가요. 병 키워서 나중에 후회하지 말고요.
    Hotch, go to the hospital. don't regret it later by raising the bottle.
    알았어. 곧 갈게.
    Okay. i'll be right there.
Từ đồng nghĩa 이다음: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례., 얼마간의 시간이 지난 뒤.

2. 다른 일을 먼저 하고 난 다음.

2. SAU: Sau khi làm việc khác trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제일 나중.
    The last.
  • 나중.
    The last.
  • 훨씬 나중.
    Much later.
  • 나중 문제.
    Later problems.
  • 나중 일.
    Later things.
  • 나중으로 미루다.
    Put off till later.
  • 친구한테 편지를 쓰는 일은 많은 회사 업무들 때문에 맨 나중으로 밀렸다.
    Writing a letter to a friend was pushed back to the last place because of a lot of company work.
  • 시험 성적이 어떻게 나오는가는 나중 문제이고 일단 시험이 끝난 날은 기분이 좋다.
    How the test scores come out is a later matter and once the test is over, i feel good.
  • 엄마, 나 동화책 읽어 주세요.
    Mom, please read me a fairy tale.
    우리 유민이 조금만 기다려. 엄마가 청소랑 빨래 다 하고 나중에 읽어 줄게.
    Yoomin, wait a little bit. i'll read it to you later after cleaning and doing the laundry.

3. 순서나 시간의 맨 끝.

3. SAU CÙNG, RỐT CUỘC: Cuối cùng của thời gian hay thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘못을 범하고 나중에라도 뉘우치면 다행이다.
    It's a good thing if you commit a mistake and repent later.
  • 일의 결과를 생각하지 않고 아무렇게나 처리하면 나중에 그 책임은 누가 질 것인가?
    Who will be held responsible later if you do anything without thinking about the consequences of the work?
  • 김 씨 그 사람 선하게 열심히 사는데 왜 그렇게 하는 일마다 안되나 몰라.
    Mr. kim, he's a good, hard-working man, and i don't know why he can't do anything like that.
    지금은 힘들어 보여도 나중에는 그런 사람이 성공하는 법이야.
    It may seem difficult now, but later he's successful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나중 (나ː중)
📚 thể loại: Thứ tự   Cách nói thời gian  


🗣️ 나중 @ Giải nghĩa

🗣️ 나중 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76)