🌟 상상하다 (想像 하다)

Động từ  

1. 실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것을 머릿속으로 그려 보다.

1. TƯỞNG TƯỢNG, MƯỜNG TƯỢNG, HÌNH DUNG: Thử vẽ ra trong đầu cái không có trong thực tế hoặc điều chưa từng trải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거를 상상하다.
    Imagine the past.
  • 낙원을 상상하다.
    Imagine paradise.
  • 만일의 상황을 상상하다.
    Imagine a contingency.
  • 미래를 상상하다.
    Imagine the future.
  • 미지의 세계를 상상하다.
    Imagine an unknown world.
  • 소설 속 주인공을 상상하다.
    Imagine the main character in a novel.
  • 천국을 상상하다.
    Imagine heaven.
  • 그는 밝은 미래를 상상하며 힘든 세월을 참고 견뎠다.
    He endured the hard years imagining a bright future.
  • 가난한 그에게 비싼 자동차는 상상할 수조차 없는 것이었다.
    For the poor man, expensive cars were unimaginable.
  • 과학 기술의 발달로 사람들이 상상하는 것이 곧 현실이 되는 시대를 맞았다.
    With the development of science and technology, we are in an era when what people imagine becomes a reality.
  • 매번 사고만 치던 승규가 시험에서 일 등을 할 줄은 꿈에서도 상상하지 못했다.
    I never dreamed that seung-gyu, who had only been in trouble every time, would work on the test.
  • 드디어 내일 여행을 가는구나.
    Finally you're going on a trip tomorrow.
    내일 가는 곳은 네가 상상하는 만큼 좋은 곳은 아니니 기대하지 마.
    The place you go tomorrow is not as good as you imagine, so don't expect it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상상하다 (상ː상하다)
📚 Từ phái sinh: 상상(想像): 실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것을 머릿속으로 그려 봄.


🗣️ 상상하다 (想像 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 상상하다 (想像 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273)