🌟 생굴 (生 굴)

Danh từ  

1. 익히거나 소금에 절이지 않은 굴.

1. CON HÀU TƯƠI: Con hàu chưa chín hoặc chưa ướp muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싱싱한 생굴.
    Fresh raw oysters.
  • 생굴 김치.
    Raw oyster kimchi.
  • 생굴 비빔밥.
    Raw oyster bibimbap.
  • 생굴이 맛있다.
    Raw oysters are delicious.
  • 생굴을 따다.
    Pick a raw oyster.
  • 생굴을 먹다.
    Eat raw oysters.
  • 바다에서 막 캐 온 생굴 사세요. 오늘 새벽에 새로 들어와서 아주 싱싱합니다.
    Buy a raw oyster just dug out of the sea. it's very fresh because it's new this morning.
  • 싱싱한 생굴을 채소와 함께 무쳐 먹으면 영양도 좋고 입맛을 돋우는 데에도 좋다.
    Mixing fresh raw oysters with vegetables is nutritious and also good for stimulating appetite.
  • 생굴로 유명한 그 바닷가 마을에 가면 직접 굴을 따는 있는 체험 관광도 할 수 있다.
    If you go to that seaside village famous for raw oysters, you can also have a hands-on experience of picking oysters yourself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생굴 (생굴)

🗣️ 생굴 (生 굴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)