🌟 설다

Tính từ  

1. 자주 보거나 듣지 않아 익숙하지 않다.

1. LẠ: Không quen thuộc do không nhìn hay nghe thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설게 느껴지다.
    Feel cold.
  • 낯이 설다.
    Appearance.
  • 목소리가 설다.
    His voice stands up.
  • 귀에 설다.
    Stand in one's ears.
  • 눈에 설다.
    Stand in the eye.
  • 한 번도 들어 보지 못한, 귀에 목소리가 어디선가 들려왔다.
    A voice that had never been heard before, heard from somewhere.
  • 나는 갑자기 모습을 바꾸고 나타난 그가 처음 보는 사람처럼 낯이 설었다.
    I suddenly changed my appearance and looked as if i had never seen him before.
  • 나 안경 벗으니까 이상해?
    Am i weird without my glasses?
    눈에 설어서 그렇지 계속 지내다 보면 익숙해질 거야.
    It's because you're standing in your eyes. you'll get used to it if you keep going.

2. 처음 하는 일이어서 서투르다.

2. LẠ LẪM: Bỡ ngỡ vì là công việc làm lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망치질이 설다.
    Hammer up.
  • 삽질이 설다.
    Saps stand.
  • 칼질이 설다.
    Knife stands.
  • 톱질이 설다.
    Sawing stands.
  • 일이 손에 설다.
    Work is on hand.
  • 일을 시작한 지 얼마 되지 않아서 아직 일이 손에 설었다.
    Not long after i started working, i'm still at work.
  • 안 하던 일을 하려니 일이 손에 설어서 자꾸 실수를 하게 된다.
    I keep making mistakes when i try to do things i haven't done.
  • 민준이는 일을 너무 못 해.
    Minjun is so bad at work.
    워낙에 험한 일을 안 해 보고 자라서 일이 손에 설어서 그래.
    It's because i've grown up without doing such a rough job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설다 (설ː다) (선ː) 설어 (서러) 서니 (서ː니) 섭니다 (섬ː니다)

📚 Annotation: 주로 '손에 설다'로 쓴다.


🗣️ 설다 @ Giải nghĩa

🗣️ 설다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103)