🌟 선임 (選任)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑음.

1. SỰ CHỈ ĐỊNH, SỰ BỔ NHIỆM: Việc chọn để bầu người đảm nhận vị trí hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독 선임.
    Appointing a supervisor.
  • 대표 선임.
    Appointment of a representative.
  • 신규 선임.
    New appointment.
  • 총장 선임.
    Appointment of the president.
  • 이사 선임.
    Appointment of directors.
  • 선임이 되다.
    Be appointed to the post.
  • 선임을 하다.
    Take the lead.
  • 그 회사는 정기 주주 총회에서 현 대표 이사 해임과 신규 선임 건에 대해서 논의하였다.
    The company discussed the dismissal of the current representative director and the appointment of a new director at the regular shareholders' meeting.
  • 최고 경영자 선임을 완료한 금융사와 은행들이 지난달 잇달아 출범 기념식을 열었다.
    Financial firms and banks that completed their selection of chief executives held a series of inaugural ceremonies last month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선임 (서ː님)
📚 Từ phái sinh: 선임되다(選任되다): 어떤 일이나 자리를 맡을 사람으로 뽑히다. 선임하다(選任하다): 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑다.

🗣️ 선임 (選任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)