🌟 선임 (選任)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑음.

1. SỰ CHỈ ĐỊNH, SỰ BỔ NHIỆM: Việc chọn để bầu người đảm nhận vị trí hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독 선임.
    Appointing a supervisor.
  • Google translate 대표 선임.
    Appointment of a representative.
  • Google translate 신규 선임.
    New appointment.
  • Google translate 총장 선임.
    Appointment of the president.
  • Google translate 이사 선임.
    Appointment of directors.
  • Google translate 선임이 되다.
    Be appointed to the post.
  • Google translate 선임을 하다.
    Take the lead.
  • Google translate 그 회사는 정기 주주 총회에서 현 대표 이사 해임과 신규 선임 건에 대해서 논의하였다.
    The company discussed the dismissal of the current representative director and the appointment of a new director at the regular shareholders' meeting.
  • Google translate 최고 경영자 선임을 완료한 금융사와 은행들이 지난달 잇달아 출범 기념식을 열었다.
    Financial firms and banks that completed their selection of chief executives held a series of inaugural ceremonies last month.

선임: appointing; electing,せんにん【選任】,nomination, élection, désignation,selección,تعيين، اختيار,томилолт,sự chỉ định, sự bổ nhiệm,การคัดเลือกและมอบหมายหน้าที่, การเลือกสรรและกำหนดหน้าที่,pengangkatan, penugasan, penunjukan,избрание; утверждение (на пост или должность); определение (кого-либо куда-либо),选任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선임 (서ː님)
📚 Từ phái sinh: 선임되다(選任되다): 어떤 일이나 자리를 맡을 사람으로 뽑히다. 선임하다(選任하다): 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑다.

🗣️ 선임 (選任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Tâm lí (191)