🌟 서열화 (序列化)

Danh từ  

1. 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어서게 함.

1. SỰ THỨ HẠNG HÓA, SỰ THỨ BẬC HÓA: Việc tuần tự nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc việc làm thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치의 서열화.
    Ranking values.
  • 계층의 서열화.
    The ranking of the hierarchy.
  • 부의 서열화.
    Ranking wealth.
  • 지위의 서열화.
    Ranking of status.
  • 서열화가 되다.
    Be sequenced.
  • 서열화를 하다.
    To rank.
  • 외모의 아름다움을 서열화를 하기보다는 개성적인 모습을 인정하는 것을 지향해야 한다.
    Rather than ranking the beauty of appearance, one should aim to recognize individuality.
  • 암묵적으로 학교의 서열화가 생기면서 소외된 계층이 대학에 진학하는 것이 힘들어졌다.
    The implicit sequencing of schools has made it difficult for the underprivileged to go to college.
  • 나는 개인적으로 행복에는 서열화가 불가능하다고 생각해.
    I personally think it's impossible to rank happiness.
    응, 맞아. 행복의 정도를 따지는 것은 의미가 없어.
    Yeah, that's right. there's no point in determining the degree of happiness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서열화 (서ː열화)
📚 Từ phái sinh: 서열화하다(序列化하다): 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어서다. 또는 그렇게…

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)