🌟 서열화 (序列化)

Danh từ  

1. 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어서게 함.

1. SỰ THỨ HẠNG HÓA, SỰ THỨ BẬC HÓA: Việc tuần tự nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc việc làm thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치의 서열화.
    Ranking values.
  • Google translate 계층의 서열화.
    The ranking of the hierarchy.
  • Google translate 부의 서열화.
    Ranking wealth.
  • Google translate 지위의 서열화.
    Ranking of status.
  • Google translate 서열화가 되다.
    Be sequenced.
  • Google translate 서열화를 하다.
    To rank.
  • Google translate 외모의 아름다움을 서열화를 하기보다는 개성적인 모습을 인정하는 것을 지향해야 한다.
    Rather than ranking the beauty of appearance, one should aim to recognize individuality.
  • Google translate 암묵적으로 학교의 서열화가 생기면서 소외된 계층이 대학에 진학하는 것이 힘들어졌다.
    The implicit sequencing of schools has made it difficult for the underprivileged to go to college.
  • Google translate 나는 개인적으로 행복에는 서열화가 불가능하다고 생각해.
    I personally think it's impossible to rank happiness.
    Google translate 응, 맞아. 행복의 정도를 따지는 것은 의미가 없어.
    Yeah, that's right. there's no point in determining the degree of happiness.

서열화: ranking; ordering; sequencing,じょれつか【序列化】,hiérarchisation,orden,التصنيف حسب المراكز,дараалал, зэрэгцүүлэл,sự thứ hạng hóa, sự thứ bậc hóa,การเรียงลำดับ, การจัดลำดับ, การจัดตำแหน่ง, การจัดแถวตามลำดับ,pengurutan, pembarisan,рейтинг; ранжирование; упорядочение; расстановка по степени важности,排名,排序,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서열화 (서ː열화)
📚 Từ phái sinh: 서열화하다(序列化하다): 가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어서다. 또는 그렇게…

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8)