🌟 설명문 (說明文)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설명문 (
설명문
)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật Ngôn ngữ
🌷 ㅅㅁㅁ: Initial sound 설명문
-
ㅅㅁㅁ (
설명문
)
: 읽는 이에게 어떤 사실이나 지식, 정보 등을 전달하고 이해시키기 위하여 객관적이고 논리적으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 CÂU GIẢI THÍCH: Bài viết một cách logic và khách quan nhằm truyền đạt hay giúp người đọc hiểu về thông tin, tri thức hay sự thật nào đó. -
ㅅㅁㅁ (
신문물
)
: 이전에는 없었던 새로운 문화의 산물.
Danh từ
🌏 NÉT VĂN HÓA MỚI, ĐẶC TRƯNG VĂN HÓA MỚI: Sản phẩm văn hóa mới, trước đó không có. -
ㅅㅁㅁ (
신문명
)
: 이전 시대에는 없었던 새로운 문명.
Danh từ
🌏 NỀN VĂN MINH MỚI: Nền văn minh mới, không có ở các thời đại trước.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132)