🌟 서재 (書齋)

  Danh từ  

1. 책을 갖추어 두고 책을 읽거나 글을 쓰는 방.

1. THƯ PHÒNG, PHÒNG HỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Phòng để sách và đọc sách hoặc viết bài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서재를 꾸미다.
    Decorate the study.
  • 서재를 마련하다.
    Set up a study.
  • 서재를 청소하다.
    Clean the study.
  • 서재로 들어가다.
    Enter the study.
  • 서재에 머무르다.
    Stay in the study.
  • 서재에 앉다.
    Sit in the study.
  • 서재에서 집필하다.
    Write in a study.
  • 나는 우리 집의 여러 방 중에서 햇빛도 잘 들고 아늑한 분위기의 서재를 가장 좋아한다.
    Among the various rooms in my house, i like the study best, which has a good sunshine and a cozy atmosphere.
  • 아침에 서재에 들어가서 책을 읽기 시작했는데 책 몇 권을 읽고 나니 어느새 저녁이 되었다.
    I went into the study in the morning and started reading books, but after reading a few books, it was already evening.
  • 어머! 너 어디 있다가 이제야 나타나는 거니?
    Oh, my god! where were you before you finally showed up?
    아, 저 하루 종일 서재에서 소설을 쓰고 있었어요.
    Oh, i've been writing novels in the study all day.
Từ đồng nghĩa 서실(書室): 책을 갖추어 두고 책을 읽거나 글을 쓰는 방.

2. (옛날에) 아이들에게 한문을 가르치던 곳.

2. THƯ TRAI: (Ngày xưa) Nơi dạy Hán văn cho trẻ em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서재 공부.
    Studying in the study.
  • 서재 선생님.
    The study teacher.
  • 서재를 다니다.
    Go to study.
  • 서재를 열다.
    Open a study.
  • 서재에 가다.
    Go to the study.
  • 서재에서 나가다.
    Get out of the study.
  • 서재에서 배우다.
    Learn from the study.
  • 어릴 때 서재에서 배운 한자가 지금 일을 하는 데 매우 유용하게 쓰인다.
    Chinese characters i learned in my study as a child are very useful for working now.
  • 평생 교육에 뜻이 있던 할아버지는 직장을 그만두시고는 동네에 작은 서재를 지었다.
    Grandfather, who had a lifelong desire for education, quit his job and built a small study in the neighborhood.
  • 오늘 같이 냇가에서 물고기 잡지 않을래? 날씨도 좋아서 수영하기도 좋을 것 같아!
    Why don't we catch fish by the stream today? the weather is so nice that it would be nice to swim, too!
    아니. 미안해. 나 오늘은 서재에 가야 해. 다음에 놀자.
    No. i'm sorry. i have to go to the study today. let's play next time.
Từ đồng nghĩa 글방(글房): (옛날에) 아이들에게 한문을 가르치던 곳.
Từ đồng nghĩa 서당(書堂): (옛날에) 아이들이 글을 배우던 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서재 (서재)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Việc nhà  

🗣️ 서재 (書齋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365)