🌟 상투적 (常套的)

Định từ  

1. 자주 사용해서 새롭게 느껴지지 않는.

1. MANG TÍNH SÁO MÒN: Sử dụng thường xuyên nên không được cảm nhận một cách mới mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상투적 대답.
    A conventional answer.
  • 상투적 대화.
    Normal conversation.
  • 상투적 이야기.
    A cliché.
  • 상투적 질문.
    A conventional question.
  • 상투적 표현.
    A cliché.
  • 그 지원자는 면접관이 묻는 질문에 대해 상투적 대답만 늘어놓았다.
    The candidate gave only a conventional answer to the interviewer's question.
  • 그의 글에는 상투적 표현이 너무 많이 들어 있어서 창의성이 부족하게 느껴진다.
    His writings contain so many cliché expressions that it feels lacking in creativity.
  • 우리가 처음 만났을 때 기억나니?
    Remember the first time we met?
    응. 서로 어색해서 상투적 대화만 나눴었잖아.
    Yeah. we only had cliche because we were awkward.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상투적 (상투적)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Luật (42) Hẹn (4) Tìm đường (20)