🌟 선도적 (先導的)

Định từ  

1. 앞장서서 남을 이끌어 나가는.

1. MANG TÍNH DẪN ĐẦU, MANG TÍNH CHẤT ĐẦU ĐÀN: Đứng đầu và dẫn dắt người khác tiến tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선도적 구실.
    A leading excuse.
  • 선도적 역할.
    Leading role.
  • 선도적 위치.
    Leading position.
  • 선도적 제품.
    Leading product.
  • 선도적 지위.
    A leading position.
  • 기업들은 시장에서 서로 선도적 위치를 차지하려고 노력한다.
    Firms try to take the lead in each other's markets.
  • 그는 회사에서 선도적 인물로 꼽힐 만큼 실력이 뛰어난 사람이었다.
    He was a man of great ability who was considered a leading figure in the company.
  • 공정한 사회를 구현하기 위해서는 공공 기관의 선도적 역할이 중요하다.
    The leading role of public institutions is important to realize a fair society.
  • 우리 회사가 환경을 보호하는 데 선도적 역할을 하는 기업으로 선정되었대요.
    Our company has been selected as the leading company in protecting the environment.
    축하해요!
    Congratulations!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선도적 (선도적)
📚 Từ phái sinh: 선도(先導): 앞장서서 이끎.

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)