🌟 선도적 (先導的)

Định từ  

1. 앞장서서 남을 이끌어 나가는.

1. MANG TÍNH DẪN ĐẦU, MANG TÍNH CHẤT ĐẦU ĐÀN: Đứng đầu và dẫn dắt người khác tiến tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선도적 구실.
    A leading excuse.
  • Google translate 선도적 역할.
    Leading role.
  • Google translate 선도적 위치.
    Leading position.
  • Google translate 선도적 제품.
    Leading product.
  • Google translate 선도적 지위.
    A leading position.
  • Google translate 기업들은 시장에서 서로 선도적 위치를 차지하려고 노력한다.
    Firms try to take the lead in each other's markets.
  • Google translate 그는 회사에서 선도적 인물로 꼽힐 만큼 실력이 뛰어난 사람이었다.
    He was a man of great ability who was considered a leading figure in the company.
  • Google translate 공정한 사회를 구현하기 위해서는 공공 기관의 선도적 역할이 중요하다.
    The leading role of public institutions is important to realize a fair society.
  • Google translate 우리 회사가 환경을 보호하는 데 선도적 역할을 하는 기업으로 선정되었대요.
    Our company has been selected as the leading company in protecting the environment.
    Google translate 축하해요!
    Congratulations!

선도적: leading,せんどうてき【先導的】,(dét.) pilote, leader, dirigeant,iniciativo,رياديّ ، إرشاديّ,манлайлагч, удирдагч,mang tính dẫn đầu, mang tính chất đầu đàn,ที่นำหน้า, ที่นำก่อน, ที่เริ่มทำก่อน,memimpin, terdepan,руководящий; возглавляющий; лидирующий; выступающий инициатором,领先的,带头的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선도적 (선도적)
📚 Từ phái sinh: 선도(先導): 앞장서서 이끎.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103)