🌟 선동자 (煽動者)

Danh từ  

1. 다른 사람을 부추겨서 어떤 일이나 행동을 하도록 만드는 사람.

1. KẺ KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động người khác, khiến họ hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시위 선동자.
    Demonstration agitator.
  • 선동자를 따르다.
    Follow the agitator.
  • 선동자를 잡다.
    Catch the agitator.
  • 선동자를 찾다.
    Find the agitator.
  • 그는 불법 시위 선동자로 몰려 경찰에 붙잡혔다.
    He was arrested by the police for being an instigator of illegal demonstrations.
  • 회사 측은 불법 파업의 주동자와 선동자 등을 징계하기로 결정했다.
    The company has decided to discipline the leaders and instigators of the illegal strike.
  • 곧 지구가 멸망한다는 소문이 돌면서 사람들이 불안에 떨고 있어.
    There's a rumor going around that the earth is about to fall, and people are nervous.
    그런 이상한 소문을 퍼트리는 선동자들은 당장 잡아야지.
    We must catch the demagogues who spread such strange rumours right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선동자 (선동자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23)