🌟 선동자 (煽動者)

Danh từ  

1. 다른 사람을 부추겨서 어떤 일이나 행동을 하도록 만드는 사람.

1. KẺ KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động người khác, khiến họ hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시위 선동자.
    Demonstration agitator.
  • Google translate 선동자를 따르다.
    Follow the agitator.
  • Google translate 선동자를 잡다.
    Catch the agitator.
  • Google translate 선동자를 찾다.
    Find the agitator.
  • Google translate 그는 불법 시위 선동자로 몰려 경찰에 붙잡혔다.
    He was arrested by the police for being an instigator of illegal demonstrations.
  • Google translate 회사 측은 불법 파업의 주동자와 선동자 등을 징계하기로 결정했다.
    The company has decided to discipline the leaders and instigators of the illegal strike.
  • Google translate 곧 지구가 멸망한다는 소문이 돌면서 사람들이 불안에 떨고 있어.
    There's a rumor going around that the earth is about to fall, and people are nervous.
    Google translate 그런 이상한 소문을 퍼트리는 선동자들은 당장 잡아야지.
    We must catch the demagogues who spread such strange rumours right now.

선동자: agitator; firebrand; provocateur,せんどうしゃ【扇動者・煽動者】。せんどうか【扇動家・煽動家】。デマゴーグ,instigateur(trice), incitateur(trice), meneur(se),agitador,محرّض، محفّز,ухуулагч, уриалагч,kẻ kích động, kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy,ผู้ที่ยั่วยุ, ผู้ที่ยุยง, ผู้ยุยงส่งเสริม, ผู้ที่กระตุ้น, ผู้ที่ปลุกเร้า,penghasut, provokator,агитатор; подстрекатель; зачинщик; провокатор,煽动者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선동자 (선동자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365)