🌟 선사 (先史)

Danh từ  

1. 문자로 된 기록이 없는, 역사 시대 이전의 옛 시대.

1. TIỀN SỬ: Thời đại ngày xưa, khi chưa có ghi chép bằng chữ viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선사 사회.
    Prehistoric society.
  • 선사 유물.
    Prehistoric relics.
  • 선사 유적.
    Prehistoric site.
  • 선사 유적지.
    Prehistoric site.
  • 선사 주거지.
    Prehistoric dwelling.
  • 공사 현장에서 땅에 묻혀 있던 선사 유물들이 발굴되어 관심을 모았다.
    Prehistoric artifacts buried in the ground at the construction site were excavated and drew attention.
  • 그 박물관은 수천 년 전의 선사 유적에서 발견된 많은 유물들로 유명하다.
    The museum is famous for many artifacts found in prehistoric remains thousands of years ago.
  • 선사 유적과 유물들이 역사적으로 아주 중요한 이유는 뭘까요?
    Why are prehistoric remains and artifacts so important historically?
    글자로 된 기록이 없어서 연구하려면 유적과 유물들을 조사해야 하기 때문입니다.
    Because there are no written records, we need to investigate the remains and relics to study.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선사 (선사)

🗣️ 선사 (先史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19)