🌟 선사 (先史)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선사 (
선사
)
🗣️ 선사 (先史) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 박물관은 선사 시대의 민속 자료를 전시하고 있다. [전시하다 (展示하다)]
- 이곳은 선사 시대에 사람들이 움막을 치고 살았던 곳이라고 한다. [치다]
- 선사 시대의 유적. [유적 (遺跡/遺蹟)]
- 선사 시대부터 인류가 집을 짓고 집단을 이루며 살던 집터의 종류는 다양하게 발전했다. [집터]
- 선사 시대의 토기가 출토된 지역에 전문가들이 파견되었다. [출토되다 (出土되다)]
- 선사 시대의 그림. [선사 시대 (先史時代)]
- 선사 시대의 문화. [선사 시대 (先史時代)]
- 선사 시대의 부락. [선사 시대 (先史時代)]
- 선사 시대의 사람들. [선사 시대 (先史時代)]
- 선사 시대의 사회. [선사 시대 (先史時代)]
- 선사 시대의 생활. [선사 시대 (先史時代)]
- 선사 시대의 유적지에서 다량의 석기가 출토되었다. [석기 (石器)]
- 선사 시대에서 유사 시대로 넘어오면서 인간은 문자를 사용하기 시작했다. [유사 (有史)]
- 역사를 시간의 원근에 따라 공부하다 보면 매번 선사 시대에서 끝내기가 일쑤였다. [원근 (遠近)]
- 선사 시대에 빚었다는 토기를 봤어요. [빚다]
- 선사 시대의 유물. [유물 (遺物)]
- 이 유적지에는 선사 시대 돌무덤인 고인돌이 있다. [돌무덤]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 선사
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19)