🌟 생소하다 (生疏 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 대상이 익숙하지 못하고 낯이 설다.

1. LẠ LẪM, MỚI MẺ: Đối tượng nào đó không được quen thuộc mà xa lạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생소한 길.
    An unfamiliar road.
  • 생소한 동물.
    An unfamiliar animal.
  • 생소한 모습.
    An unfamiliar figure.
  • 생소한 물건.
    Something unfamiliar.
  • 기계가 생소하다.
    The machine is unfamiliar.
  • 나는 그가 처음 보는 생소한 사람인데 그는 나한테 아는 척을 하며 다가왔다.
    I'm a stranger he's never seen before, and he came up to me pretending to know.
  • 할아버지는 최신 휴대 전화의 다양한 기능들이 생소해서 오히려 불편하다고 하셨다.
    Grandfather said the various functions of the latest mobile phone were unfamiliar and rather uncomfortable.
  • 길이 생소한데? 우리가 잘못 찾아왔나 봐.
    I'm not familiar with the road. i think we're in the wrong place.
    아니야. 지름길로 잘 찾아왔어.
    No. it's a good shortcut.

2. 어떤 일에 익숙하지 못하고 서투르다.

2. LẠ LẪM, CHƯA THẠO: Không quen được và lóng ngóng với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생소한 일.
    Something unfamiliar.
  • 업무가 생소하다.
    The work is unfamiliar.
  • 집안일이 생소하다.
    Housework is unfamiliar.
  • 신입 사원들은 대개 생소한 업무에 당황하는 경우가 많다.
    New employees are often embarrassed by unfamiliar tasks.
  • 새로운 부서에 파견을 나가 있는 지수는 아직 일이 생소하여 실수를 많이 한다.
    Jisu, who is dispatched to the new department, makes many mistakes because he is still unfamiliar with his work.
  • 회사에 온 지 이틀밖에 안 돼서 어리둥절해요.
    I've only been here two days and i'm puzzled.
    아직 일이 생소하겠지만 금방 배울 수 있을 거야.
    I'm still unfamiliar with work, but you'll learn soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생소하다 (생소하다) 생소한 (생소한) 생소하여 (생소하여) 생소해 (생소해) 생소하니 (생소하니) 생소합니다 (생소함니다)

🗣️ 생소하다 (生疏 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204)