🌟 선사하다 (膳賜 하다)

Động từ  

1. 존경이나 사랑 등의 마음을 나타내기 위해 남에게 물건을 주거나 어떤 행동을 해 좋은 감정을 느끼게 해 주다.

1. TẶNG, DÂNG TẶNG: Tặng đồ cho người khác hay thực hiện hành động nào đó để thể hiện lòng tôn kính hay yêu thương… và làm cho cảm nhận được tình cảm tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감동을 선사하다.
    Impress.
  • 노래를 선사하다.
    Present a song.
  • 선물을 선사하다.
    Gifts.
  • 웃음을 선사하다.
    Give a laugh.
  • 음악을 선사하다.
    Present music.
  • 작품을 선사하다.
    Present a work.
  • 즐거움을 선사하다.
    Gives pleasure.
  • 행복을 선사하다.
    Give happiness.
  • 아낌없이 선사하다.
    Give generously.
  • 지수는 자신을 도와준 친구에게 고마움의 표시로 멋진 그림을 선사했다.
    Ji-su gave a nice picture to a friend who helped her as a token of gratitude.
  • 오랜만에 모인 친척들 앞에서 막내 동생이 노래를 불러 모두에게 즐거움을 선사했다.
    In front of the relatives gathered after a long time, the youngest brother sang a song to give joy to everyone.
  • 이렇게 귀한 작품을 선사하시다니, 선물 받으실 분이 정말 기뻐하시겠어요.
    The presenter must be very pleased to present such a precious work.
    저에게는 한 분뿐인 스승님께 이 정도 드리는 것은 당연하지요.
    It's only natural for me to give this much to one of my teachers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선사하다 (선ː사하다)

🗣️ 선사하다 (膳賜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)