🌟 소득세 (所得稅)

Danh từ  

1. 개인이 한 해 동안 벌어들인 돈에 대하여 국가가 매기는 세금.

1. THUẾ THU NHẬP: Tiền thuế do nhà nước quy định được tính dựa trên số tiền kiếm được trong một năm của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근로 소득세.
    Earned income tax.
  • 종합 소득세.
    Comprehensive income tax.
  • 퇴직 소득세.
    Retirement income tax.
  • 소득세 인상.
    Income tax increases.
  • 소득세가 나오다.
    Income tax comes out.
  • 소득세가 많다.
    Income tax is high.
  • 소득세가 적다.
    Income tax is low.
  • 소득세를 납부하다.
    Pay income tax.
  • 소득세를 내다.
    Pay income tax.
  • 소득세를 물다.
    To pay income tax.
  • 그는 연봉의 약 십오 퍼센트를 소득세로 낸다.
    He pays about fifteen percent of his annual salary as income tax.
  • 각 기업들은 소득세 인상에 강한 불만을 표시했다.
    Each company expressed strong dissatisfaction with income tax increases.
  • 집 앞에 있는 식당은 왜 문을 닫았지?
    Why is the restaurant in front of the house closed?
    소득세 탈세로 영업 정지를 당했다고 들었어.
    I heard you were suspended for tax evasion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소득세 (소ː득쎄)

🗣️ 소득세 (所得稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)