Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세습되다 (세ː습뙤다) • 세습되다 (세ː습뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 세습(世襲): 재산이나 신분, 직업 등을 대를 이어 물려주고 물려받음.
세ː습뙤다
세ː습뛔다
Start 세 세 End
Start
End
Start 습 습 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47)