🌟 소도시 (小都市)

Danh từ  

1. 규모가 작고 인구가 적은 도시.

1. THỊ XÃ: Đô thị có quy mô nhỏ và dân số ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서울 주변 소도시.
    A small town around seoul.
  • 지방 소도시.
    Local town.
  • 지역 소도시.
    A local town.
  • 가까운 소도시.
    A small town nearby.
  • 아름다운 소도시.
    Beautiful little town.
  • 오래된 소도시.
    An old town.
  • 직은 소도시.
    Jik is a small town.
  • 소도시 생활.
    Small town life.
  • 소도시 주민.
    The inhabitants of a small town.
  • 소도시를 떠나다.
    Leave a small town.
  • 소도시에 살다.
    Live in a small town.
  • 소도시로 이동하다.
    Move to a small town.
  • 소도시로 이사하다.
    Move to a small town.
  • 지방 소도시에만 살아온 내게 서울과 같은 대도시는 몹시 크고 복잡하게 느껴졌다.
    Large cities like seoul felt extremely big and complicated for me, who lived only in small provincial cities.
  • 수많은 사람들에 치여 바쁘게 살아가는 대도시와 달리 소도시는 조용하고 아늑하다.
    Unlike large cities where people are busily run over by countless people, small towns are quiet and cozy.
  • 여름 방학 때 뭐 할 거야?
    What are you going to do during the summer vacation?
    프랑스 소도시들을 여행할 계획이야. 고즈넉하고 평온한 소도시 주변 마을들을 구경하면서 쉬고 싶어.
    I'm planning to travel to small french cities. i want to take a rest while looking around the quiet and peaceful town.
Từ tham khảo 대도시(大都市): 정치, 경제, 문화 활동의 중심지로 지역이 넓고 인구가 많은 도시.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소도시 (소ː도시)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121)