🌟 색상 (色相)

  Danh từ  

1. 빨강, 노랑, 파랑 등과 같이 한 가지 색을 다른 색과 다른 구분되게 하는 색의 특성.

1. MÀU SẮC: Đặc tính của màu làm cho phân biệt với màu khác nhau thành màu đỏ, vàng, xanh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝은 색상.
    Bright colors.
  • 어두운 색상.
    Dark color.
  • 연한 색상.
    Light colors.
  • 진한 색상.
    Dark color.
  • 화려한 색상.
    Flamboyant colors.
  • 색상이 마음에 들다.
    I like the color.
  • 색상이 선명하다.
    The color is clear.
  • 색상이 연하다.
    The color is light.
  • 색상이 진하다.
    The color is dark.
  • 색상을 쓰다.
    Use color.
  • 밝은 색상의 가구를 활용하면 좁은 집을 좀 더 넓어 보이도록 할 수 있다.
    The use of brightly colored furniture can make the narrow house look more spacious.
  • 영수는 전체적인 집안 분위기, 벽지의 색상, 무늬 등과 잘 어울리는 가구를 골랐다.
    Young-soo chose furniture that matched well with the overall family atmosphere, the color and pattern of wallpaper.
  • 저는 이 밝고 연한 색상의 자켓이 좋아 보이네요.
    I like this bright, light-colored jacket.
    네, 손님. 봄에 아주 화사하게 입기 좋습니다.
    Yes, sir. it's great to wear in spring.
Từ tham khảo 명도(明度): 색의 밝고 어두운 정도.
Từ tham khảo 채도(彩度): 색의 산뜻하고 뚜렷한 정도.
Từ tham khảo 컬러(color): 분명한 빛깔., 개성이나 돋보이는 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색상 (색쌍)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 색상 (色相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204)