🌟 방수 (防水)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방수 (
방수
)
📚 Từ phái sinh: • 방수하다: 스며들거나 새거나 넘쳐흐르는 물을 막다., 막아서 지키다., 국경을 지키다.,…
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình
🗣️ 방수 (防水) @ Ví dụ cụ thể
- 밀랍으로 만든 왁스를 가죽에 발라 주면 광택이 나고 방수 처리도 되는 효과가 있다. [밀랍 (蜜蠟)]
- 승규는 새로 산 시계가 방수 기능이 잘 되는지 실험을 해 보겠다며 물에 담가 보았다. [실험 (實驗)]
- 이 외투는 보온성과 방수 효과가 매우 뛰어난 특성을 지니고 있다. [특성 (特性)]
- 방수 구급낭. [구급낭 (救急囊)]
- 우리는 물에 젖지 않는 방수 구급낭에 약을 챙겼다. [구급낭 (救急囊)]
- 이 점퍼는 방수 기능도 완벽하지만 땀 배출도 잘 됩니다. [전천후 (全天候)]
- 내 방 벽에 물이 스며 방수 공사를 하려고 한다. [스미다]
- 옷은 빗물의 침투를 막기 위하여 방수 처리가 되어 있었다. [침투 (浸透)]
- 이 양산은 방수 기능이 있어 우산으로도 대용될 수 있다. [대용되다 (代用되다)]
- 옛날에는 가구나 건물에 옻을 칠해서 방수 처리를 하고 광택을 냈다. [옻]
- 이 제품은 방수 처리가 되어서 습기에 강하다. [강하다 (強하다)]
- 방수 외장. [외장 (外裝)]
- 외장이 방수가 되지 않아서 안에 담긴 옷이 비에 다 젖었다. [외장 (外裝)]
- 다중 방수. [다중 (多重)]
- 방수 제품. [제품 (製品)]
- 이 옷은 디자인이 세련되었는데 방수 기능도 있어 금상첨화이다. [금상첨화 (錦上添花)]
- 방수 기능이 있는 가방은 비를 맞아도 거죽이 젖지 않는다. [거죽]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 방수
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)