🌟 방수 (防水)

  Danh từ  

1. 물이 새거나 스며들거나 흐르지 않도록 막음.

1. SỰ CHỐNG THẤM: Sự chống không cho nước chảy ra hay thấm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방수 설비.
    Waterproof equipment.
  • 방수 처리.
    Waterproof treatment.
  • 방수 페인트.
    Waterproof paint.
  • 방수 효과.
    Waterproof effect.
  • 방수가 되다.
    Be waterproof.
  • 방수를 하다.
    Waterproof.
  • 종이에 양초를 칠하면 표면으로 물이 통과하지 못해 방수 효과가 생긴다.
    When a candle is applied to a piece of paper, water cannot pass through the surface, resulting in a waterproofing effect.
  • 이 외투는 방수 처리가 된 원단으로 만들어져서 비 오는 날에 우비 대신 입을 수 있다.
    This coat is made of waterproofed fabric and can be worn instead of raincoats on rainy days.
  • 천막 아래로 물이 흐르는 것 같지 않아?
    Doesn't it look like water is flowing under the tent?
    천막이 오래돼서 이제 방수가 잘 안 되나 봐.
    The tent must be old and it's not waterproof now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방수 (방수)
📚 Từ phái sinh: 방수하다: 스며들거나 새거나 넘쳐흐르는 물을 막다., 막아서 지키다., 국경을 지키다.,…
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 방수 (防水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)