🌟 나이층 (나이 層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나이층 (
나이층
)
🌷 ㄴㅇㅊ: Initial sound 나이층
-
ㄴㅇㅊ (
농어촌
)
: 농촌과 어촌.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài. -
ㄴㅇㅊ (
노인층
)
: 사회 구성원 가운데 나이가 들어 늙은 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Những người già cao tuổi trong số những thành viên xã hội. -
ㄴㅇㅊ (
뉘우침
)
: 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.
Danh từ
🌏 SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình. -
ㄴㅇㅊ (
나이층
)
: 나이가 같거나 비슷한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 NHÓM TUỔI: Nhóm của những người độ tuổi bằng hay xấp xỉ nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7)