🌟 나이층 (나이 層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나이층 (
나이층
)
🌷 ㄴㅇㅊ: Initial sound 나이층
-
ㄴㅇㅊ (
농어촌
)
: 농촌과 어촌.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài. -
ㄴㅇㅊ (
노인층
)
: 사회 구성원 가운데 나이가 들어 늙은 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGƯỜI CAO TUỔI, TẦNG LỚP NGƯỜI GIÀ: Những người già cao tuổi trong số những thành viên xã hội. -
ㄴㅇㅊ (
뉘우침
)
: 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성함.
Danh từ
🌏 SỰ HỐI LỖI: Việc tự suy xét và hiểu ra lỗi lầm của chính mình. -
ㄴㅇㅊ (
나이층
)
: 나이가 같거나 비슷한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 NHÓM TUỔI: Nhóm của những người độ tuổi bằng hay xấp xỉ nhau.
• Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226)