Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송치하다 (송ː치하다) 📚 Từ phái sinh: • 송치(送致): 수사 기관에서 어떤 사건의 피의자와 관련 서류를 검찰이나 상급 기관에 보냄.
송ː치하다
Start 송 송 End
Start
End
Start 치 치 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119)