🌟 송치하다 (送致 하다)

Động từ  

1. 수사 기관에서 어떤 사건의 피의자와 관련 서류를 검찰이나 상급 기관에 보내다.

1. GỬI ĐẾN, CHUYỂN LÊN: Cơ quan điều tra gửi đến viện kiểm sát hay cơ quan cấp trên tài liệu liên quan đến đối tượng tình nghi của vụ án nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경찰이 송치하다.
    Police send it.
  • 사건을 송치하다.
    Send a case.
  • 용의자를 송치하다.
    Send the suspect away.
  • 검찰에 송치하다.
    Send to the prosecution.
  • 법원에 송치하다.
    Send to court.
  • 그동안 경찰에서 수사하던 도박 사건 피의자 이 씨를 오늘 검찰에 송치했다.
    The suspect in the gambling case, who had been investigated by the police, was sent to the prosecution today.
  • 경찰은 절도 사건의 용의자에 대한 조사를 마친 뒤 수사 기록을 모두 검찰로 송치했다.
    After completing the investigation into the suspect in the theft case, the police sent all the investigation records to the prosecution.
  • 경찰은 사기 혐의를 받고 있는 김 씨와 조사 기록을 검찰로 내일 송치할 예정이라고 발표했다.
    Police announced they will send the investigation records to the prosecution tomorrow with kim suspected of fraud.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송치하다 (송ː치하다)
📚 Từ phái sinh: 송치(送致): 수사 기관에서 어떤 사건의 피의자와 관련 서류를 검찰이나 상급 기관에 보냄.

🗣️ 송치하다 (送致 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Lịch sử (92) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119)