🌟 소청 (訴請)

Danh từ  

1. 사정을 말하며 부탁함.

1. SỰ THỈNH CẦU, SỰ VAN NÀI: Việc nói ra sự tình và nhờ vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아내의 소청.
    Wife's appeal.
  • 자녀의 소청.
    Children's appeal.
  • 직원의 소청.
    An employee's appeal.
  • 친구의 소청.
    Friend's request.
  • 한 가지 소청.
    One request.
  • 소청을 거절하다.
    Refuse a request.
  • 소청을 들어주다.
    To grant a request.
  • 소청을 물리치다.
    Defeat socheong.
  • 소청을 받아들이다.
    Accept a request.
  • 소청에 응하다.
    Accept a petition.
  • 사장님께 소청이 있사오니 부디 들어 주시기 바랍니다.
    I have a request from the president, so please listen.
  • 김 과장은 이 대리의 간절한 소청에 응해 당직을 바꿔 주었다.
    Manager kim responded to lee's earnest request and changed his post.
  • 선생님께 드릴 한 가지 소청이 있어요.
    I have one request for you.
    뭔지 말해 보세요. 제가 들어줄 수 있는 부탁이면 들어줄게요.
    Tell me what it is. i'll do you a favor if i can.

2. 징계 처분을 받은 공무원이 그 처분에 따르지 않고 취소나 변경 등을 청구함.

2. SỰ KIẾN NGHỊ, SỰ KHÁNG NGHỊ: Việc cán bộ công chức bị xử phạt nhưng không tuân theo sự xử phạt đó mà yêu cầu hủy bỏ hoặc thay đổi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소청이 끝나다.
    Solicitation is over.
  • 소청을 제기하다.
    File a petition.
  • 소청을 포기하다.
    Waive one's appeal.
  • 소청을 하다.
    Make a petition.
  • 소청에서 이기다.
    Win at socheong.
  • 소청에서 지다.
    Lose at socheong.
  • 국방부는 김 중령이 복직을 위해 신청한 인사 소청을 기각했다.
    The defense ministry rejected kim's request for reinstatement.
  • 파면을 당한 교사가 억울함을 호소하여 위원회에 소청을 신청하였다.
    The dismissed teacher complained of injustice and filed a petition with the committee.
  • 소청을 제기하게 된 이유가 뭡니까?
    Why did you file a petition?
    재직 시절 비리 혐의로 억울하게 징계를 받았기에 이의 신청을 했습니다.
    I filed an objection because i was falsely accused of corruption while in office.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소청 (소청)
📚 Từ phái sinh: 소청하다(訴請하다): 사정을 말하며 부탁하다., 징계 처분을 받은 공무원이 그 처분에 따…

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)