🌟 소품 (小品)

  Danh từ  

1. 크기가 작은 미술 작품 또는 길이가 짧은 문학이나 음악 작품.

1. TIỂU PHẨM: Tác phẩm mĩ thuật có kích cỡ nhỏ, hoặc tác phẩm âm nhạc hay văn học có độ dài ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피아노 소품.
    Piano props.
  • 희곡 소품.
    Play props.
  • 소품 모음.
    A collection of props.
  • 소품을 듣다.
    Listen to props.
  • 소품을 쓰다.
    Use props.
  • 소품을 엮다.
    Weave props.
  • 할머니 댁 거실은 작은 도자기 소품으로 가득하다.
    Grandma's living room is full of small ceramic props.
  • 김 작가는 수필 소품 여러 개를 모아 한 권의 책으로 출판했다.
    Writer kim collected several essay props and published them in a single book.
  • 장르별 한국 미술을 소품을 통해 만나볼 수 있는 전시회가 열렸다.
    An exhibition of korean art by genre was held.
  • 유명 화가의 작품을 달력 크기로 모사한 소품을 사다가 벽에 걸었다.
    Buying props imitating the work of a famous painter in the size of a calendar, he hung them on the wall.
  • 지수야, 요즘은 어떤 곡을 연습하고 있니?
    Jisoo, what song are you practicing these days?
    요즘은 5분 이내의 소품 여러 곡을 치고 있어요.
    I'm playing several props in less than five minutes these days.

2. 작은 가구나 장식품.

2. ĐỒ NHỎ, VẬT NHỎ: Đồ nội thất hay đồ trang sức nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활 소품.
    Living props.
  • 소품을 놓다.
    Put out props.
  • 소품을 만들다.
    Make props.
  • 소품을 배치하다.
    Place props.
  • 소품을 이용하다.
    Use props.
  • 소품을 활용하다.
    Utilize props.
  • 소품으로 꾸미다.
    Decorate with props.
  • 엄마는 거실 장식장에 올려놓을 소품을 몇 가지 구입하였다.
    Mom bought some props for the living room cabinet.
  • 언니는 유리 소품이 가득 차 있는 커다란 진열장을 거실에 두었다.
    My sister put a large display case full of glass props in the living room.
  • 거친 판재와 철망을 이용하여 깔끔한 느낌의 벽걸이 소품을 만들었다.
    Using coarse sheet metal and wire mesh, they made neat wall hangings.
  • 신혼집 꾸미느라 정신없이 바쁘겠구나?
    You must be busy decorating your honeymoon, huh?
    큰 가구는 어제 다 들여놓았고요. 오늘은 소품 가구를 배치하려고요.
    Big furniture was brought in yesterday. i'd like to arrange prop furniture today.

3. 연극이나 영화 등에서 무대 장치나 분장 등에 쓰는 작은 도구.

3. ĐẠO CỤ: Đạo cụ nhỏ dùng vào việc trang trí sân khấu hay hoá trang trong kịch nói hay phim ảnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마 소품.
    Drama props.
  • 무대 소품.
    Stage props.
  • 소품 담당.
    The person in charge of props.
  • 소품을 준비하다.
    Prepare props.
  • 소품을 챙기다.
    Collect props.
  • 소품을 협찬하다.
    Sponsor props.
  • 민준이는 연극의 모든 소품과 조명을 책임 맡고 있다.
    Min-jun is in charge of all the props and lights in the play.
  • 영화에서 사용된 다양한 소품들이 바자회에서 팔릴 예정이다.
    Various props used in the film will be sold at the bazaar.
  • 이 영화는 역사적인 배경에 따라 조선 시대의 의복과 소품이 사용되었다.
    The film used clothes and props from the joseon dynasty according to its historical background.
  • 요즘 새 연극 공연 준비로 바쁘지?
    You're busy preparing for your new play these days, aren't you?
    응. 그리고 아무래도 막내이다 보니까 연기뿐 아니라 의상이랑 소품도 챙겨야 하거든.
    Yeah, and since i'm the youngest, i have to pack my clothes and props as well as acting.
Từ đồng nghĩa 소도구(小道具): 연극이나 영화 등에서 무대 장치나 분장 등에 쓰는 작은 도구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소품 (소ː품)

🗣️ 소품 (小品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48)