🌟 소화제 (消化劑)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소화제 (
소화제
)
📚 thể loại: Dược phẩm Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện)
🗣️ 소화제 (消化劑) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 소화제
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)