🌟 세도 (勢道)

Danh từ  

1. 정치적인 지위나 권력. 또는 그 권력을 마구 휘두르는 일.

1. UY QUYỀN, THẨM QUYỀN, LỘNG QUYỀN: Quyền lực hay địa vị mang tính chính trị. Hoặc việc khuấy đảo quyền lực ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세도 가문.
    The hereditary family.
  • 세도 싸움.
    A power struggle.
  • 세도 정치.
    Power politics.
  • 세도가 당당하다.
    Powerful.
  • 세도를 누리다.
    Enjoy the power of the world.
  • 세도를 부리다.
    Use force.
  • 세도를 얻다.
    Gain power.
  • 세도를 잡다.
    Seize power.
  • 새로 권력을 잡은 그는 온갖 세도를 부리며 의기양양했다.
    The newly in power, he was elated with all his might.
  • 그는 정치적 세도 싸움에 끼어들고 싶지 않아서 궁에서 나와 고향으로 돌아갔다.
    He did not want to get involved in the political power struggle, so he came out of the palace and went back to his hometown.
  • 끝나지 않을 것 같던 그 집안의 세도도 기울어지는 날이 오는군요.
    The days are coming when the tide of the family, which seemed to never end, is leaning.
    영원한 권력은 없으니까요.
    There's no eternal power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세도 (세ː도)
📚 Từ phái sinh: 세도하다: 정치상의 권세를 마구 휘두르다.

🗣️ 세도 (勢道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28)