🌟 쇠고리

Danh từ  

1. 쇠로 만든 고리.

1. XÍCH SẮT, MÓC SẮT: Móc xích làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇠고리 문.
    The door of the girdle.
  • 쇠고리가 달리다.
    Grips run.
  • 쇠고리가 떨어지다.
    Grips fall off.
  • 쇠고리를 끄르다.
    Unlock the girdle.
  • 쇠고리를 끊다.
    Cut off the handcuffs.
  • 쇠고리를 당기다.
    Pull the girdle.
  • 쇠고리를 맞추다.
    Get the gaffes together.
  • 쇠고리를 부수다.
    Crush the gaff.
  • 쇠고리를 풀다.
    Unlock the girdle.
  • 쇠고리에 걸다.
    Hang it on the shoulder.
  • 오랫동안 열지 않은 문을 열기 위해 승규는 쇠고리를 힘껏 잡아당겼다.
    To open the door that had not been opened for a long time, seung-gyu pulled his girdle with all his might.
  • 승규는 천장의 양 끝에 달려 있는 쇠고리에 밧줄을 걸어 빨랫줄을 만들었다.
    Seung-gyu made a laundry line by hanging a rope on the girth at both ends of the ceiling.
  • 민준이는 창고의 열쇠를 잃어버려 망치로 쇠고리를 끊고 창고의 문을 열었다.
    Min-jun lost the key to the warehouse, cut off the handcuffs with a hammer and opened the warehouse door.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠고리 (쇠고리) 쇠고리 (쉐고리)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)