🌟 소곤소곤

Phó từ  

1. 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.

1. RĨ RÀ RÌ RẦM, THÌ THÀ THÌ THÀO, LÀO XÀ LÀO XÀO :: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소곤소곤 귓속말을 하다.
    Whispering.
  • 소곤소곤 말하다.
    Whispering.
  • 소곤소곤 부탁하다.
    Whisper request.
  • 소곤소곤 속삭이다.
    Whisper and whisper.
  • 소곤소곤 이야기하다.
    Whispering.
  • 뭐가 그리도 좋은지 그 커플은 끊임없이 소곤소곤 귓속말을 나누었다.
    The couple constantly whispered what was so good.
  • 도서관에서는 이야기를 삼가고 꼭 필요한 경우에는 소곤소곤 말하도록 한다.
    The library should refrain from talking and whisper if necessary.
  • 서로 불만이 있으면 솔직하게 말하는 게 좋아.
    You'd better be honest with each other if you have any complaints.
    맞아. 뒤에서 소곤소곤 이야기하는 것은 안 좋지.
    That's right. it's not good to whisper in the back.
큰말 수군수군: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소곤소곤 (소곤소곤)
📚 Từ phái sinh: 소곤소곤하다: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.


🗣️ 소곤소곤 @ Giải nghĩa

🗣️ 소곤소곤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273)