🌟 선착순 (先着順)

  Danh từ  

1. 먼저 도착하는 차례.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선착순 집합.
    First come, first served set.
  • 선착순으로 나누어 주다.
    Distribute on a first-come, first-served basis.
  • 선착순으로 모집하다.
    Recruit on a first-come, first-served basis.
  • 선착순으로 뽑다.
    First come first served.
  • 선착순으로 예약하다.
    Book on a first-come, first-served basis.
  • 사람들은 행사장에 선착순으로 입장했다.
    People entered the venue on a first-come, first-served basis.
  • 백화점에서는 선착순 천 명에게 경품을 나눠 주기로 했다.
    The department store has decided to hand out prizes to 1,000 first-come-first-served people.
  • 접수가 선착순으로 마감된대.
    Applications close on a first-come, first-served basis.
    그럼 마감되기 전에 빨리 가서 접수해야겠다.
    Well, i'll have to go and get it before it closes.
Từ đồng nghĩa 도착순(到着順): 목적한 장소에 먼저 다다른 순서.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선착순 (선착쑨)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 선착순 (先着順) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23)