🌟 성인병 (成人病)

  Danh từ  

1. 고혈압, 당뇨병, 동맥 경화증 등 중년 이후의 사람들에게 생기는 여러 가지 병.

1. BỆNH NGƯỜI LỚN: Nhiều loại bệnh xuất hiện ở những người sau trung niên như cao huyết áp, bệnh tiểu đường, xơ cứng động mạnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성인병 치료.
    Adult disease treatment.
  • 성인병 환자.
    Adult disease patients.
  • 성인병이 생기다.
    Develop an adult disease.
  • 성인병을 앓다.
    Suffer from adult diseases.
  • 성인병을 예방하다.
    Prevent adult diseases.
  • 성인병을 치료하다.
    Treat adult diseases.
  • 성인병에 걸리다.
    Come down with adult diseases.
  • 성인병에 시달리다.
    Suffer from adult diseases.
  • 사람은 나이가 들면 각종 성인병이 생기기 마련이다.
    A person is bound to develop various adult diseases when he or she grows older.
  • 아버지는 성인병을 예방하기 위해 매일 운동을 하신다.
    My father exercises every day to prevent adult diseases.
  • 술을 많이 마시거나 과식을 하는 사람은 성인병에 걸릴 확률이 높다.
    Those who drink heavily or overeat are more likely to develop adult diseases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성인병 (성인뼝)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 성인병 (成人病) @ Giải nghĩa

🗣️ 성인병 (成人病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Thể thao (88) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81)