🌟 수출용 (輸出用)

Danh từ  

1. 외국에 파는 것을 목적으로 한 상품이나 기술.

1. VIỆC DÙNG CHO XUẤT KHẨU: Sản phẩm hay công nghệ làm với mục đích bán ra nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미국 수출용.
    For export to the united states.
  • 해외 수출용.
    For overseas export.
  • 수출용 모델.
    Models for export.
  • 수출용 상품.
    Goods for export.
  • 수출용 자동차.
    An export car.
  • 수출용으로 생산하다.
    Produce for export.
  • 수출용 제품은 판매 국가의 특성과 해당 소비자의 문화를 고려해 만들어진다.
    Products for export are made in consideration of the characteristics of the selling country and the culture of the corresponding consumer.
  • 이번에 출시한 일본 수출용 상품은 일본 소비자의 요구를 충분히 반영하였다.
    The newly released japanese export product fully reflected the needs of japanese consumers.
  • 사장님, 이번 달에 수입한 원자재는 양이 좀 적네요.
    Sir, the raw materials imported this month are a little small.
    네. 국내보다 국외에 반응이 좋아 수출용으로만 사용할 계획이거든요.
    Yeah. it's more popular abroad than in korea, so i'm planning to use it only for export.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수출용 (수출룡)

🗣️ 수출용 (輸出用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76)