🌟 순댓국

Danh từ  

1. 순대를 넣고 끓인 국.

1. SUNDAETGUK; CANH DỒI LỢN: Canh thả dồi lợn vào nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 순댓국.
    Delicious blood sausage soup.
  • 순댓국을 만들다.
    Make sundae soup.
  • 순댓국을 먹다.
    Eat sundae soup.
  • 순댓국을 좋아하다.
    Like sundaeguk.
  • 순댓국을 팔다.
    Sundae soup is sold.
  • 우리는 순대와 내장이 잔뜩 든 순댓국에 밥을 말아 맛있게 먹었다.
    We put rice into sundae soup full of sundae and intestines and enjoyed it.
  • 추운 겨울 새벽에 일을 하러 나왔더니 뜨끈한 순댓국 한 그릇이 먹고 싶다.
    I came out to work at dawn in the cold winter and i want a bowl of hot sundae soup.
  • 오늘 저녁에는 뭘 먹을까?
    What shall we have for dinner tonight?
    날씨도 추운데 뜨끈한 순댓국을 먹으러 가자.
    Let's go eat hot sundae soup in the cold weather.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순댓국 (순대꾹) 순댓국 (숙댇꾹) 순댓국이 (순대꾸기순댇꾸기) 순댓국도 (순대꾹또순댇꾹또) 순댓국만 (순대꿍만순댇꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160)